isosceles
i
ai
sosc
ˈsɔs
saws
e
ə
ē
les
ˌliz
liz
British pronunciation
/a‍ɪsˈɒsəlˌiːz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "isosceles"trong tiếng Anh

isosceles
01

cân

describing a triangle with at least two sides of equal length
example
Các ví dụ
The triangle has two equal sides, making it an isosceles triangle.
Tam giác có hai cạnh bằng nhau, khiến nó trở thành một tam giác cân.
In an isosceles triangle, the angles opposite the equal sides are also equal.
Trong một tam giác cân, các góc đối diện với các cạnh bằng nhau cũng bằng nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store