Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insufferably
01
một cách không thể chịu đựng được, một cách ngạo mạn
in an extremely arrogant or conceited manner
02
một cách không thể chịu nổi
(of siblings) having the same parents
03
một cách không thể chịu nổi, đến mức không thể chịu đựng được
to an unbearable or intolerable degree
Các ví dụ
The room was insufferably hot despite the fans.
Căn phòng không thể chịu nổi nóng mặc dù có quạt.
She found the lecture insufferably dull.
Cô ấy thấy bài giảng không thể chịu nổi buồn tẻ.
Cây Từ Vựng
insufferably
insufferable
sufferable
suffer



























