Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsufferably
01
một cách không thể chịu nổi
(of siblings) having the same parents
02
một cách không thể chịu nổi, đến mức không thể chịu đựng được
to an insufferable or unbearable degree
Các ví dụ
The heat in the desert was unsufferably intense during midday.
Cái nóng trên sa mạc không thể chịu nổi vào giữa trưa.
The noise from the construction was unsufferably loud all day.
Tiếng ồn từ công trường không thể chịu nổi suốt cả ngày.
Cây Từ Vựng
unsufferably
unsufferable
sufferable
suffer



























