inhabited
in
ˌɪn
in
ha
ˈhæ
bi
bi
ted
tid
tid
British pronunciation
/ɪnhˈæbɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inhabited"trong tiếng Anh

inhabited
01

có người ở, có dân cư

(of a place) having people or animals living in a place
example
Các ví dụ
The inhabited village stood between the mountains.
Ngôi làng có người ở nằm giữa những ngọn núi.
They explored the inhabited islands of the archipelago.
Họ đã khám phá những hòn đảo có người ở của quần đảo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store