Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ingredient
Các ví dụ
Flour is the main ingredient in bread.
Công thức yêu cầu nguyên liệu tươi.
The recipe calls for several fresh ingredients.
Đường là một thành phần quan trọng trong chiếc bánh này.
02
thành phần
any of the foods that is used in making a dish
Các ví dụ
Sodium is a key ingredient in many chemical compounds.
Bột, trứng và đường là những nguyên liệu chính để làm một chiếc bánh cơ bản.
The solution contains several reactive ingredients.
Cô ấy luôn kiểm tra danh sách thành phần trên thực phẩm đóng gói để tìm bất kỳ chất gây dị ứng nào.
03
thành phần, yếu tố
an abstract part of something
Các ví dụ
Patience is an important ingredient in successful teaching.
Trust is a vital ingredient in any strong relationship.



























