Ingurgitate
volume
British pronunciation/ɪnɡˈɜːdʒɪtˌeɪt/
American pronunciation/ɪnɡˈɜːdʒᵻtˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ingurgitate"

to ingurgitate
01

nuốt chửng

overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
to ingurgitate definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store