infraction
in
ˌɪn
in
frac
ˈfræk
frāk
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ɪnfɹˈækʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "infraction"trong tiếng Anh

Infraction
01

vi phạm, tội

the act of breaking or not obeying a law, agreement, etc.
Wiki
example
Các ví dụ
The police issued a citation for the minor infraction of jaywalking.
Cảnh sát đã phạt tiền vì vi phạm nhỏ là băng qua đường không đúng nơi quy định.
In the workplace, failing to adhere to safety regulations can result in disciplinary action for an infraction.
Tại nơi làm việc, việc không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến hành động kỷ luật vì vi phạm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store