Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infraction
Các ví dụ
The police issued a citation for the minor infraction of jaywalking.
Cảnh sát đã phạt tiền vì vi phạm nhỏ là băng qua đường không đúng nơi quy định.
In the workplace, failing to adhere to safety regulations can result in disciplinary action for an infraction.
Tại nơi làm việc, việc không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến hành động kỷ luật vì vi phạm.
Cây Từ Vựng
infraction
fraction
fract



























