Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infotainment
01
giải trí thông tin, thông tin giải trí
a type of content that combines information and entertainment
Các ví dụ
Many news programs nowadays lean towards infotainment.
Nhiều chương trình tin tức ngày nay nghiêng về giải trí thông tin.
Infotainment often simplifies complex topics for wider audiences.
Giải trí thông tin thường đơn giản hóa các chủ đề phức tạp cho đối tượng rộng hơn.



























