Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
informational
01
thông tin, giáo dục
intended to provide knowledge, facts, or details on a particular subject or topic
Các ví dụ
The brochure contained informational content about local attractions.
Tờ rơi chứa nội dung thông tin về các điểm tham quan địa phương.
The documentary provided an informational overview of climate change.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một cái nhìn tổng quan thông tin về biến đổi khí hậu.
Cây Từ Vựng
informational
information
...
form



























