Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infinitesimal
01
lượng vô cùng nhỏ, số lượng cực kỳ nhỏ
an extremely small quantity or amount that is almost negligible
Các ví dụ
The scientist measured an infinitesimal in the chemical reaction.
Nhà khoa học đã đo lường một lượng vô cùng nhỏ trong phản ứng hóa học.
Even an infinitesimal of this substance can cause a significant reaction.
Ngay cả một lượng vô cùng nhỏ của chất này cũng có thể gây ra phản ứng đáng kể.
infinitesimal
01
vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy
extremely small, almost to the point of being unnoticeable
Các ví dụ
The infinitesimal crack in the glass was barely visible to the naked eye.
Vết nứt vô cùng nhỏ trong kính hầu như không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
The infinitesimal particles of dust floated through the air, unseen by most.
Những hạt bụi vô cùng nhỏ bay lơ lửng trong không khí, hầu hết không thể nhìn thấy.



























