Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
infinitely
Các ví dụ
The possibilities for innovation seemed infinitely vast.
Những khả năng cho sự đổi mới dường như vô hạn rộng lớn.
The universe is thought to expand infinitely into space.
Vũ trụ được cho là mở rộng vô hạn vào không gian.
Các ví dụ
She is infinitely more experienced than anyone else on the team.
Cô ấy vô cùng có kinh nghiệm hơn bất kỳ ai khác trong đội.
This version of the software is infinitely better than the last.
Phiên bản phần mềm này tốt hơn phiên bản trước vô cùng.
Cây Từ Vựng
infinitely
finitely
finite



























