Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inexhaustibly
Các ví dụ
She inexhaustibly shared her knowledge with eager students.
Cô ấy không ngừng chia sẻ kiến thức của mình với những học sinh háo hức.
The river flowed inexhaustibly, never seeming to dry up.
Dòng sông chảy không bao giờ cạn, dường như không bao giờ khô cạn.
Cây Từ Vựng
inexhaustibly
inexhaustible
exhaustible
exhaust



























