inexhaustibly
inexhaustibly
British pronunciation
/ˌɪnɛɡzˈɔːstəblɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inexhaustibly"trong tiếng Anh

inexhaustibly
01

không ngừng nghỉ

in a way that cannot be used up, tired out, or depleted
example
Các ví dụ
She inexhaustibly shared her knowledge with eager students.
Cô ấy không ngừng chia sẻ kiến thức của mình với những học sinh háo hức.
The river flowed inexhaustibly, never seeming to dry up.
Dòng sông chảy không bao giờ cạn, dường như không bao giờ khô cạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store