Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inexact
01
không chính xác, không rõ ràng
not precise or accurate
Các ví dụ
The inexact description made it hard to find the right location.
Mô tả không chính xác khiến khó tìm được địa điểm đúng.
His inexact memory of the event led to misunderstandings.
Ký ức không chính xác của anh ấy về sự kiện đã dẫn đến hiểu lầm.



























