
Tìm kiếm
inane
01
vô nghĩa, ngớ ngẩn
lacking meaningful content, purpose, or usefulness
Example
Bored teenagers resorted to making inane prank calls just to waste time.
Những thanh thiếu niên chán nản đã phải thực hiện những cuộc gọi nhảm nhí, vô nghĩa chỉ để giết thời gian.
Promoting inane pseudoscience will seriously undermine your authority as a researcher.
Việc quảng bá những giả khoa học vô nghĩa, ngớ ngẩn sẽ làm suy yếu nghiêm trọng quyền lực của bạn như một nhà nghiên cứu.

Từ Gần