inane
i
ˌɪ
i
nane
ˈneɪn
nein
British pronunciation
/ɪnˈe‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inane"trong tiếng Anh

01

vô nghĩa, trống rỗng

lacking meaningful content, purpose, or usefulness
example
Các ví dụ
Bored teenagers resorted to making inane prank calls just to waste time.
Những thanh thiếu niên buồn chán đã nghĩ ra những cuộc gọi chơi khăm vô nghĩa chỉ để giết thời gian.
Promoting inane pseudoscience will seriously undermine your authority as a researcher.
Quảng bá khoa học giả vô nghĩa sẽ nghiêm trọng làm suy yếu uy tín của bạn với tư cách là một nhà nghiên cứu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store