Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
impressively
01
ấn tượng, đáng chú ý
in a way that is remarkable or notable, often causing a sense of admiration or awe
Các ví dụ
The mountain peak towered impressively against the clear sky, offering a breathtaking view.
Đỉnh núi ấn tượng vươn lên bầu trời trong xanh, mang đến một tầm nhìn ngoạn mục.
The academic achievement was impressively recognized with prestigious awards.
Thành tích học thuật đã được ấn tượng công nhận với những giải thưởng danh giá.
Cây Từ Vựng
unimpressively
impressively
impressive
impress



























