Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Improbability
01
sự không chắc chắn, tính khó xảy ra
the quality or state of being unlikely to happen or be true
Các ví dụ
The improbability of winning the lottery does n't stop people from trying.
Tính không chắc chắn của việc trúng xổ số không ngăn cản mọi người cố gắng.
He marveled at the improbability of their chance encounter.
Anh ấy kinh ngạc trước sự không chắc chắn của cuộc gặp gỡ tình cờ của họ.
Cây Từ Vựng
improbability
probability
probable



























