imprecisely
im
ˌɪm
im
pre
pri
pri
cise
ˈsaɪs
sais
ly
li
li
British pronunciation
/ˌɪmpɹɪsˈaɪsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "imprecisely"trong tiếng Anh

imprecisely
01

không chính xác, một cách không chính xác

in a manner that lacks accuracy or exactness
example
Các ví dụ
The instructions were written imprecisely, causing confusion among the users.
Các hướng dẫn được viết không chính xác, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người dùng.
The coordinates provided were imprecisely marked on the map, leading to difficulties in locating the destination.
Các tọa độ được cung cấp đã được đánh dấu không chính xác trên bản đồ, dẫn đến khó khăn trong việc xác định vị trí đích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store