Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
impractical
01
không thực tế, không khả thi
not practical or feasible
Các ví dụ
Building a house on that cliff is an impractical idea.
Xây một ngôi nhà trên vách đá đó là một ý tưởng không thực tế.
Wearing high heels in the snow is quite impractical.
Đi giày cao gót trong tuyết khá không thực tế.
02
không thực tế, không thể thực hiện được
impossible to do or achieve
Các ví dụ
Building a skyscraper on that narrow plot of land is impractical.
Xây dựng một tòa nhà chọc trời trên mảnh đất hẹp đó là không thực tế.
It ’s impractical to expect her to finish the project in one day.
Thật không thực tế khi mong đợi cô ấy hoàn thành dự án trong một ngày.
Cây Từ Vựng
impractical
practical
practice



























