Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immoderate
01
quá mức, không điều độ
exceeding reasonable limits or going beyond what is considered appropriate or moderate
Các ví dụ
His immoderate spending habits quickly drained his savings.
Thói quen chi tiêu quá mức của anh ấy nhanh chóng làm cạn kiệt tiền tiết kiệm.
The immoderate heat made it difficult to stay outdoors for long periods.
Cái nóng quá mức khiến việc ở ngoài trời trong thời gian dài trở nên khó khăn.
Cây Từ Vựng
immoderate
moderate



























