ly
ly
li
li
British pronunciation
/ɪmˈɛʒəɹəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "immeasurably"trong tiếng Anh

immeasurably
01

không thể đo lường được, vô cùng

to a degree that cannot be measured

infinitely

immeasurably definition and meaning
example
Các ví dụ
The beauty of the natural landscape was immeasurably breathtaking.
Vẻ đẹp của phong cảnh thiên nhiên là không thể đo lường được một cách ngoạn mục.
Her kindness and compassion affected others immeasurably.
Lòng tốt và lòng trắc ẩn của cô ấy đã ảnh hưởng đến người khác không thể đo lường được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store