Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immeasurably
Các ví dụ
The beauty of the natural landscape was immeasurably breathtaking.
Vẻ đẹp của phong cảnh thiên nhiên là không thể đo lường được một cách ngoạn mục.
Her kindness and compassion affected others immeasurably.
Lòng tốt và lòng trắc ẩn của cô ấy đã ảnh hưởng đến người khác không thể đo lường được.
Cây Từ Vựng
immeasurably
measurably
measurable
measure



























