imitative
i
ˈɪ
i
mi
ta
ˌteɪ
tei
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/ˈɪmɪtˌe‍ɪtɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "imitative"trong tiếng Anh

imitative
01

bắt chước, có tính bắt chước

marked by or given to imitation
02

bắt chước, tượng thanh

(of words) formed in imitation of a natural sound
03

bắt chước, sao chép

having characteristics of imitation or copying something else, often lacking originality

derivative

example
Các ví dụ
His imitative style was criticized for lacking creativity.
Phong cách bắt chước của anh ấy bị chỉ trích vì thiếu sáng tạo.
The artist 's work was considered imitative of classical painters.
Tác phẩm của nghệ sĩ được coi là bắt chước các họa sĩ cổ điển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store