imaginatively
i
ˌɪ
i
ma
ˈmæ
gi
ʤə
na
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/ɪmˈæd‍ʒɪnətˌɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "imaginatively"trong tiếng Anh

imaginatively
01

một cách sáng tạo, một cách tưởng tượng

in a way that shows creativity, originality, or inventiveness
imaginatively definition and meaning
example
Các ví dụ
She solved the problem imaginatively by combining two different ideas.
Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách sáng tạo bằng cách kết hợp hai ý tưởng khác nhau.
The children played imaginatively, creating entire worlds with just a few toys.
Những đứa trẻ chơi một cách sáng tạo, tạo ra cả thế giới chỉ với một vài món đồ chơi.

Cây Từ Vựng

unimaginatively
imaginatively
imaginative
imagine
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store