Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
creatively
01
một cách sáng tạo, sáng tạo
in a way that shows imagination, innovation, or originality
Các ví dụ
This article inspires you to think creatively.
Bài viết này truyền cảm hứng để bạn suy nghĩ sáng tạo.
She approached problem-solving creatively, thinking outside conventional solutions.
Cô ấy tiếp cận giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, nghĩ ra ngoài những giải pháp thông thường.
Cây Từ Vựng
creatively
creative
create



























