Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
originally
Các ví dụ
The manuscript was originally penned in 12th-century France.
Bản thảo được viết ban đầu ở Pháp vào thế kỷ 12.
This custom is originally Celtic, though now widespread.
Phong tục này ban đầu là của người Celtic, mặc dù bây giờ đã phổ biến.
02
một cách độc đáo, theo cách sáng tạo
in a new, creative, and perhaps unexpected way
Các ví dụ
The artist originally blended classical techniques with digital media.
Nghệ sĩ đã một cách nguyên bản pha trộn kỹ thuật cổ điển với phương tiện kỹ thuật số.
His thesis was originally structured, challenging conventional theories.
Luận văn của anh ấy được cấu trúc một cách độc đáo, thách thức các lý thuyết thông thường.
03
ban đầu, nguyên thủy
at the initial state, purpose, or condition of something before any changes occurred
Các ví dụ
The building originally housed a library before becoming a café.
Tòa nhà ban đầu là một thư viện trước khi trở thành quán cà phê.
This song originally had a slower tempo in its demo version.
Bài hát này ban đầu có nhịp độ chậm hơn trong bản demo.
Cây Từ Vựng
unoriginally
originally
original
origin



























