Tìm kiếm
originative
01
sáng tạo, nguyên bản
having the ability or power to create
02
tạo ra, sáng tạo
containing seeds of later development
originative
adj
originate
v
origin
n
Tìm kiếm
sáng tạo, nguyên bản
tạo ra, sáng tạo
originative
originate
origin