Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ornamental
01
cây cảnh, trang trí thực vật
any plant grown for its beauty or ornamental value
ornamental
01
trang trí, để làm đẹp
designed to look attractive or pretty rather than being functional or serving a particular purpose
Các ví dụ
The ornamental vase on the mantelpiece added a touch of elegance to the room.
Chiếc bình trang trí trên lò sưởi đã thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
She wore an ornamental necklace with intricate designs that sparkled in the sunlight.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ trang trí với những họa tiết phức tạp lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Cây Từ Vựng
ornamentalism
ornamentalist
ornamental
ornament



























