Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hugely
Các ví dụ
The concert was hugely attended by fans from all over the country.
Buổi hòa nhạc đã được rất đông người hâm mộ từ khắp đất nước tham dự.
The new product launch was hugely successful, exceeding sales projections.
Việc ra mắt sản phẩm mới đã cực kỳ thành công, vượt xa dự báo doanh số.
Cây Từ Vựng
hugely
huge



























