hugely
huge
ˈhjuʤ
hyooj
ly
li
li
British pronunciation
/hjˈuːd‍ʒli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hugely"trong tiếng Anh

example
Các ví dụ
The concert was hugely attended by fans from all over the country.
Buổi hòa nhạc đã được rất đông người hâm mộ từ khắp đất nước tham dự.
The new product launch was hugely successful, exceeding sales projections.
Việc ra mắt sản phẩm mới đã cực kỳ thành công, vượt xa dự báo doanh số.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store