Hugger-mugger
volume
British pronunciation/hˈʌɡəmˈʌɡə/
American pronunciation/hˈʌɡɚmˈʌɡɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hugger-mugger"

hugger-mugger
01

giấu kín, bí mật

conducted with or marked by hidden aims or methods
hugger-mugger definition and meaning
02

lộn xộn, hỗn loạn

in utter disorder
Hugger-mugger
01

sự nhầm lẫn, hỗn loạn

a state of confusion
hugger-mugger
01

bí mật, lén lút

in secrecy
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store