Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hopelessly
01
một cách vô vọng, tuyệt vọng
in a manner that expresses or causes a feeling of despair or lack of hope
Các ví dụ
She shook her head hopelessly at the pile of unfinished work.
Cô ấy lắc đầu tuyệt vọng trước đống công việc dang dở.
He stared hopelessly at the broken machine.
Anh ấy nhìn vô vọng vào chiếc máy bị hỏng.
02
một cách vô vọng, không thể cứu vãn
used to stress that a situation cannot be improved or corrected
Các ví dụ
The map was old and hopelessly out of date.
Bản đồ đã cũ và vô vọng lỗi thời.
He was hopelessly lost in the unfamiliar city.
Anh ấy tuyệt vọng lạc trong thành phố xa lạ.
Cây Từ Vựng
hopelessly
hopeless
hope



























