Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bleakly
Các ví dụ
The landscape stretched out bleakly under a grey winter sky.
Cảnh quan trải dài ảm đạm dưới bầu trời mùa đông xám xịt.
He looked bleakly at the shattered window, saying nothing.
Anh ấy ảm đạm nhìn vào chiếc cửa sổ vỡ, không nói gì.



























