Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hopeless
01
tuyệt vọng, vô vọng
having no possibility or expectation of improvement or success
Các ví dụ
After losing everything in the fire, they felt hopeless about rebuilding their lives.
Sau khi mất tất cả trong vụ cháy, họ cảm thấy vô vọng về việc xây dựng lại cuộc sống của mình.
The patient 's condition was deemed hopeless by the medical team.
Tình trạng của bệnh nhân được đội ngũ y tế coi là vô vọng.
02
vô vọng, không thể cứu vãn
(informal to emphasize how bad it is) beyond hope of management or reform
Các ví dụ
The rescue mission seemed hopeless as the storm worsened.
Nhiệm vụ giải cứu có vẻ vô vọng khi cơn bão trở nên tồi tệ hơn.
His attempt to fix the car felt hopeless without the right tools.
Nỗ lực sửa chữa chiếc xe của anh ấy cảm thấy vô vọng khi không có đúng công cụ.
04
vô vọng, vụng về
unable to do something properly, often without the possibility of improvement
Các ví dụ
I am hopeless at drawing.
Tôi vô vọng trong việc vẽ.
He stayed hopeless with numbers even after many lessons.
Anh ấy vẫn vô vọng với các con số ngay cả sau nhiều bài học.
Cây Từ Vựng
hopelessly
hopelessness
hopeless
hope



























