Hoot
volume
British pronunciation/hˈuːt/
American pronunciation/ˈhut/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoot"

01

kêu, gáy

to make a deep call characteristic of an owl
01

tiếng kêu,

a loud cry that an owl makes
02

thứ vặt vãnh, đồ rẻ tiền

something of little value
03

tiếng la hét không hài lòng, tiếng hoan hô châm biếm

a cry or noise made to express displeasure or contempt

hoot

v

hooter

n

hooter

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store