Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hooshta
01
Hooshta, đoàn lữ hành! Tiến lên nào.
used to direct camels to stand, sit, or move in a certain direction
Các ví dụ
Hooshta, caravan! Let's move ahead.
Hooshta, đoàn lữ hành! Hãy tiến lên.
Hooshta, pack animals! Halt here.
Hooshta, động vật chở hàng! Dừng lại ở đây.



























