homegrown
home
ˈhoʊm
howm
grown
groʊn
grown
British pronunciation
/hˈə‍ʊmɡɹə‍ʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "homegrown"trong tiếng Anh

homegrown
01

địa phương, được trồng tại địa phương

referring to something that is native, locally produced, or originating from one's own country or region
example
Các ví dụ
The store prides itself on selling homegrown fruits and vegetables.
Cửa hàng tự hào bán trái cây và rau quả trồng tại địa phương.
Their success is a testament to their homegrown talent.
Thành công của họ là minh chứng cho tài năng bản địa của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store