Homebound
volume
British pronunciation/hˈəʊmbaʊnd/
American pronunciation/ˈhoʊmˌbaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homebound"

Homebound
01

người bị hạn chế ra ngoài, người ở nhà

a person who is unable or restricted from leaving their home, typically due to physical, medical, or other circumstances
homebound
01

bị giam ở nhà, người ốm phải ở nhà

confined usually by illness
home
bound

homebound

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store