Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Homebound
01
người bị hạn chế ra khỏi nhà, người có khả năng di chuyển hạn chế
a person who is unable or restricted from leaving their home, typically due to physical, medical, or other circumstances
Các ví dụ
The program delivers meals to the homebound in the community.
Chương trình cung cấp bữa ăn cho những người bị hạn chế ở nhà trong cộng đồng.
He started a virtual class for the homebound to help them stay active.
Anh ấy bắt đầu một lớp học ảo cho những người bị hạn chế ở nhà để giúp họ duy trì hoạt động.
homebound
01
bị giam ở nhà, nằm liệt giường
confined usually by illness
Cây Từ Vựng
homebound
home
bound



























