Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
appalled
01
kinh hoàng, sốc
very scared and shocked by something unpleasant or bad
Các ví dụ
She was appalled by the poor conditions in the animal shelter and immediately decided to volunteer to help improve them.
Cô ấy kinh hoàng trước điều kiện tồi tệ trong trại động vật và ngay lập tức quyết định tình nguyện giúp cải thiện chúng.
The teacher was appalled when she discovered that several students had cheated on the final exam.
Giáo viên đã kinh ngạc khi phát hiện ra rằng một số học sinh đã gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
Cây Từ Vựng
appalled
appall



























