Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to appall
01
làm kinh hoàng, làm kinh ngạc
to shock or horrify someone, causing them to feel alarmed or deeply unpleasantly surprised
Transitive: to appall sb
Các ví dụ
The graphic images of the accident appalled the witnesses, leaving them horrified.
Những hình ảnh đồ họa của vụ tai nạn đã làm kinh hãi những người chứng kiến, khiến họ kinh hoàng.
The news of the impending layoffs appalled the employees, who feared for their jobs.
Tin tức về việc sa thải sắp tới đã làm kinh hãi các nhân viên, những người lo sợ cho công việc của họ.
Cây Từ Vựng
appalled
appalling
appall



























