Hobbyhorse
volume
British pronunciation/hˈɒbɪhˌɔːs/
American pronunciation/hˈɑːbɪhˌɔːɹs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hobbyhorse"

Hobbyhorse
01

ngựa bập bênh, ngựa chơi

a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers; the child straddles it and pretends to ride
hobbyhorse definition and meaning
02

sở thích, chủ đề ưa thích

a topic to which one constantly reverts

word family

hobbyhorse

hobbyhorse

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store