Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heavy-duty
Các ví dụ
The heavy-duty machinery was capable of handling the most challenging construction tasks without malfunctioning.
Máy móc hạng nặng có khả năng xử lý các nhiệm vụ xây dựng khó khăn nhất mà không gặp sự cố.
They invested in heavy-duty luggage for their travels to ensure it could endure the rigors of frequent use.
Họ đã đầu tư vào hành lý bền bỉ cho các chuyến đi của mình để đảm bảo rằng nó có thể chịu được sự khắc nghiệt của việc sử dụng thường xuyên.



























