heavyset
hea
ˈhɛ
he
vy
vi
vi
set
ˌsɛt
set
British pronunciation
/hˈɛvisˌɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "heavyset"trong tiếng Anh

heavyset
01

vạm vỡ, lực lưỡng

having a sturdy and robust build
example
Các ví dụ
The heavyset wrestler dominated the competition with his strength and size.
Đô vật lực lưỡng đã thống trị cuộc thi với sức mạnh và kích thước của mình.
Despite being heavyset, she moved with surprising agility on the dance floor.
Mặc dù đẫy đà, cô ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sàn nhảy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store