hearten
hear
ˈhɑr
haar
ten
tən
tēn
British pronunciation
/hˈɑːtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hearten"trong tiếng Anh

to hearten
01

động viên, khích lệ

to provide support and encouragement
Transitive: to hearten sb
to hearten definition and meaning
example
Các ví dụ
A kind word from a friend can hearten someone going through a tough time.
Một lời tử tế từ bạn bè có thể động viên ai đó đang trải qua thời điểm khó khăn.
Encouragement from mentors can hearten individuals pursuing their goals or dreams.
Sự khích lệ từ các cố vấn có thể động viên các cá nhân theo đuổi mục tiêu hoặc ước mơ của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store