Heap
volume
British pronunciation/hˈiːp/
American pronunciation/ˈhip/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heap"

01

đống, chồng

a large number of objects thrown on top of each other in an untidy way
heap definition and meaning
02

đống, chồng

a lot of something; a large amount of something
03

xe cũ, phế liệu

a car that is old and unreliable
01

chất đống, gom lại

to pile or gather things in a disorderly or untidy manner
02

chất đống, tích lũy

bestow in large quantities
03

tràn ngập, đổ đầy

fill to overflow

heap

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store