Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Haw
01
màng mắt thứ ba của ngựa, mí mắt thứ ba của ngựa
the nictitating membrane of a horse
to haw
01
nói 'haw', phát âm 'haw'
utter `haw'
haw
01
họ, dô
used in driving or guiding draft animals, such as horses or oxen, to turn to the left
Các ví dụ
Haw, Daisy! We're heading towards the north field.
Haw, Daisy! Chúng ta đang hướng về cánh đồng phía bắc.
Haw, there! We need to take the left fork in the road.
Haw, đằng kia! Chúng ta cần rẽ trái ở ngã ba.



























