haw
haw
haw
British pronunciation
/hˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haw"trong tiếng Anh

01

màng mắt thứ ba của ngựa, mí mắt thứ ba của ngựa

the nictitating membrane of a horse
01

nói 'haw', phát âm 'haw'

utter `haw'
01

họ,

used in driving or guiding draft animals, such as horses or oxen, to turn to the left
example
Các ví dụ
Haw, Daisy! We're heading towards the north field.
Haw, Daisy! Chúng ta đang hướng về cánh đồng phía bắc.
Haw, there! We need to take the left fork in the road.
Haw, đằng kia! Chúng ta cần rẽ trái ở ngã ba.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store