LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hanker
/hˈæŋkɐ/
/ˈhæŋkɝ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hanker"
to hanker
ĐỘNG TỪ
01
khao khát
, thèm muốn
to have a strong, persistent desire for something
ache
covet
crave
desire
hunger
Transitive:
to hanker
for sth |
to hanker
after sth
Linking Verb:
to hanker
to do sth
hanker
v
hankering
n
hankering
n
Ví dụ
After
years
of
city
life
,
she
hankered
to
return
to
the
countryside
.
Ever since
he
was
a
child
,
he
had
hankered
to
become
a
pilot
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App