Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
antsy
Các ví dụ
She felt antsy waiting for her turn to speak in front of the class.
The kids were getting antsy after sitting through a long, boring meeting.
Những đứa trẻ trở nên bồn chồn sau khi ngồi qua một cuộc họp dài và nhàm chán.



























