antsy
ant
ˈænt
ānt
sy
si
si
British pronunciation
/ˈæntsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "antsy"trong tiếng Anh

01

bồn chồn, lo lắng

having a fidgety feeling caused by nervousness
SlangSlang
example
Các ví dụ
She felt antsy waiting for her turn to speak in front of the class.
The kids were getting antsy after sitting through a long, boring meeting.
Những đứa trẻ trở nên bồn chồn sau khi ngồi qua một cuộc họp dài và nhàm chán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store