jittery
ji
ˈʤɪ
ji
tte
ry
ri
ri
British pronunciation
/d‍ʒˈɪtəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jittery"trong tiếng Anh

jittery
01

bồn chồn, lo lắng

having nervous or jerky movements
example
Các ví dụ
The jittery kitten pounced at every slight sound and movement.
Chú mèo con bồn chồn lao đến với mọi âm thanh và chuyển động nhẹ nhàng.
He poured the coffee with a jittery hand, spilling some on the counter.
Anh ấy rót cà phê bằng bàn tay run rẩy, làm đổ một ít lên quầy.
02

bồn chồn, lo lắng

having a nervous or restless energy
example
Các ví dụ
The jittery feeling before a big presentation often accompanies increased heart rate and sweaty palms.
Cảm giác bồn chồn trước một buổi thuyết trình quan trọng thường đi kèm với nhịp tim tăng và lòng bàn tay đổ mồ hôi.
The jittery anticipation of the exam results kept the students on edge for days.
Sự chờ đợi hồi hộp kết quả kỳ thi khiến các học sinh căng thẳng trong nhiều ngày.

Cây Từ Vựng

jitteriness
jittery
jitter
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store