Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jittery
01
bồn chồn, lo lắng
having nervous or jerky movements
Các ví dụ
The jittery kitten pounced at every slight sound and movement.
Chú mèo con bồn chồn lao đến với mọi âm thanh và chuyển động nhẹ nhàng.
He poured the coffee with a jittery hand, spilling some on the counter.
Anh ấy rót cà phê bằng bàn tay run rẩy, làm đổ một ít lên quầy.
Các ví dụ
The jittery feeling before a big presentation often accompanies increased heart rate and sweaty palms.
Cảm giác bồn chồn trước một buổi thuyết trình quan trọng thường đi kèm với nhịp tim tăng và lòng bàn tay đổ mồ hôi.
The jittery anticipation of the exam results kept the students on edge for days.
Sự chờ đợi hồi hộp kết quả kỳ thi khiến các học sinh căng thẳng trong nhiều ngày.



























