antonym
an
ˈæn
ān
to
nym
ˌnɪm
nim
British pronunciation
/ˈæntənˌɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "antonym"trong tiếng Anh

Antonym
01

từ trái nghĩa, phản nghĩa

a word or phrase that has an opposite or contrasting meaning to another word or phrase
example
Các ví dụ
" Day " and " night " are classic antonyms, contrasting the two times of day.
"Ngày" và "đêm" là những từ trái nghĩa cổ điển, tương phản hai thời điểm trong ngày.
In the vocabulary test, I had to match each word with its antonym.
Trong bài kiểm tra từ vựng, tôi phải nối mỗi từ với từ trái nghĩa của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store