Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antonym
01
từ trái nghĩa, phản nghĩa
a word or phrase that has an opposite or contrasting meaning to another word or phrase
Các ví dụ
" Day " and " night " are classic antonyms, contrasting the two times of day.
"Ngày" và "đêm" là những từ trái nghĩa cổ điển, tương phản hai thời điểm trong ngày.
In the vocabulary test, I had to match each word with its antonym.
Trong bài kiểm tra từ vựng, tôi phải nối mỗi từ với từ trái nghĩa của nó.



























