Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Haiku
01
haiku, bài thơ haiku
a Japanese poem with three unrhymed lines that have five, seven and five syllables each
Các ví dụ
She wrote a haiku about the changing seasons.
Cô ấy đã viết một bài haiku về sự thay đổi của các mùa.
His haiku captured the essence of a serene winter morning.
Bài haiku của anh ấy đã nắm bắt được bản chất của một buổi sáng mùa đông yên bình.



























