haiku
hai
ˈhaɪ
hai
ku
ku
koo
British pronunciation
/hˈa‍ɪkuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haiku"trong tiếng Anh

01

haiku, bài thơ haiku

a Japanese poem with three unrhymed lines that have five, seven and five syllables each
example
Các ví dụ
She wrote a haiku about the changing seasons.
Cô ấy đã viết một bài haiku về sự thay đổi của các mùa.
His haiku captured the essence of a serene winter morning.
Bài haiku của anh ấy đã nắm bắt được bản chất của một buổi sáng mùa đông yên bình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store