Grok
volume
British pronunciation/ɡɹˈɒk/
American pronunciation/ɡɹˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grok"

01

thấu hiểu sâu sắc, nắm bắt

to deeply understand something
Transitive: to grok sth

grok

v
example
Ví dụ
It took years for him to grok the complexities of quantum mechanics, but his breakthroughs were significant.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store